Chụp cắt lớp vi tính là gì? Các công bố khoa học về Chụp cắt lớp vi tính
Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh hiện đại, sử dụng tia X và máy tính để tạo ra hình ảnh chi tiết bên trong cơ thể. Ra đời vào những năm 1970 bởi Godfrey Hounsfield và Allan Cormack, CT scan đã đạt nhiều tiến bộ giúp chẩn đoán hiệu quả các bệnh lý. CT scan được dùng rộng rãi trong chẩn đoán và theo dõi ung thư, tổn thương não, xương, khớp và đánh giá các cơ quan nội tạng. Ưu điểm chính là cung cấp hình ảnh chi tiết, tuy nhiên, có nhược điểm là rủi ro sức khỏe từ tia X và chi phí cao.
Giới thiệu về Chụp Cắt Lớp Vi Tính
Chụp cắt lớp vi tính, hay còn gọi là CT (Computed Tomography) scan, là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh hiện đại, sử dụng tia X và máy vi tính để tạo ra các hình ảnh cắt lớp chi tiết của cơ thể. Kỹ thuật này cho phép các bác sĩ quan sát được bên trong cơ thể mà không cần phẫu thuật, giúp chẩn đoán và điều trị các bệnh lý khác nhau một cách hiệu quả.
Lịch sử và Phát triển
Chụp cắt lớp vi tính được phát triển lần đầu tiên vào những năm 1970 bởi Godfrey Hounsfield và Allan Cormack, những người đã được trao giải Nobel Y học vào năm 1979 cho phát minh này. Kể từ đó, CT scan đã có những bước phát triển vượt bậc với độ phân giải hình ảnh được cải thiện cùng tốc độ chụp nhanh chóng.
Cơ Chế Hoạt Động
CT scan sử dụng một máy chụp cắt lớp vi tính, bao gồm một ống tia X quay quanh cơ thể và một dãy các cảm biến phát hiện nhận được tia X sau khi chúng đã xuyên qua cơ thể. Máy tính sẽ xử lý các tín hiệu này để tạo ra hình ảnh cắt lớp của các bộ phận bên trong cơ thể. Các hình ảnh này có độ phân giải cao và có thể được tái dựng thành hình ảnh 3D, cung cấp cái nhìn chi tiết và toàn diện về khu vực được nghiên cứu.
Ứng Dụng của Chụp Cắt Lớp Vi Tính
Chụp cắt lớp vi tính được sử dụng rộng rãi trong y học hiện đại với nhiều ứng dụng, bao gồm:
- Chẩn đoán và theo dõi ung thư: Xác định vị trí, kích thước và giai đoạn của khối u.
- Khám phá tổn thương não: Giúp phát hiện các bệnh lý như tai biến mạch máu não, u não, và chấn thương đầu.
- Đánh giá tổn thương xương và khớp: Hữu ích trong việc chẩn đoán gãy xương, viêm khớp, và các vấn đề về cột sống.
- Thăm dò các cơ quan nội tạng: Đánh giá chức năng và tình trạng của tim, phổi, gan, thận và các cơ quan khác.
Ưu và Nhược Điểm
Ưu điểm:
- Khả năng cung cấp hình ảnh chi tiết và đa chiều.
- Thời gian chụp nhanh chóng, ít đau đớn và không cần phẫu thuật.
- Ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực y tế.
Nhược điểm:
- Tiếp xúc với tia X, có thể gây rủi ro cho sức khỏe nếu lạm dụng.
- Chi phí cao hơn so với các phương pháp chụp hình ảnh khác.
- Không hoàn toàn phù hợp cho tất cả các trường hợp, đôi khi cần thêm các phương pháp chẩn đoán khác.
Kết Luận
Chụp cắt lớp vi tính là một công nghệ cực kỳ quan trọng trong y học hiện đại, cung cấp cho các bác sĩ công cụ hữu hiệu để chẩn đoán và theo dõi nhiều bệnh lý phức tạp. Mặc dù có một số nhược điểm cần cân nhắc, nhưng lợi ích mà kỹ thuật này mang lại là vô cùng to lớn và không thể phủ nhận.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "chụp cắt lớp vi tính":
Béo phì là yếu tố nguy cơ chính dẫn đến hội chứng chuyển hóa và thông qua đó là bệnh tiểu đường cũng như bệnh tim mạch. Mỡ nội tạng (VF) thay vì mỡ dưới da (SF) là chỉ số tiên đoán chính cho các sự kiện bất lợi. Hiện nay, tiêu chuẩn tham chiếu để đo VF là chụp cắt lớp vi tính (CT) ổ bụng hoặc cộng hưởng từ (MRI), yêu cầu thiết bị lâm sàng được sử dụng nhiều. Hấp thụ Xạ Hai Năng Lượng (DXA) có thể đo chính xác thành phần cơ thể với độ chính xác cao, tần suất tia X thấp và thời gian quét ngắn. Mục tiêu của nghiên cứu này là xác thực một phương pháp hoàn toàn tự động mà qua đó có thể đo VF ổ bụng bằng DXA. Hơn nữa, chúng tôi đã khám phá mối liên hệ giữa VF ổ bụng do DXA xác định với một số chỉ số khác về béo phì: chỉ số khối cơ thể (BMI), vòng eo, tỷ lệ vòng eo/vòng hông, và tổng mỡ bụng (AF) và SF được xác định bởi DXA. Chúng tôi đã nghiên cứu 124 nam và nữ trưởng thành, từ 18 đến 90 tuổi, đại diện cho nhiều giá trị BMI khác nhau (18.5–40 kg/m2) đo bằng cả DXA và CT trong trạng thái nhịn ăn trong khoảng thời gian một giờ. Hệ số xác định (
Sự tiến bộ trong công nghệ chụp cắt lớp vi tính (CT) và sự giới thiệu các phần mềm hình ảnh y tế mới đã cho phép đánh giá dễ dàng và nhanh chóng diện tích mặt cắt ngang (CSA) và độ suy giảm. Trước khi sử dụng những kỹ thuật này trong các nghiên cứu lâm sàng, cần đánh giá độ tin cậy của các phép đo. Mục tiêu của nghiên cứu là đánh giá độ tin cậy giữa và bên trong người quan sát của ImageJ trong việc đo lường diện tích mặt cắt ngang của cơ đùi và độ suy giảm ở bệnh nhân chấn thương dây chằng chéo trước (ACL) bằng chụp cắt lớp vi tính.
31 bệnh nhân từ một nghiên cứu đang diễn ra về phục hồi và teo cơ sau phẫu thuật tái tạo ACL đã được đưa vào nghiên cứu. Hình ảnh CT trục với độ dày lát cắt 10 mm ở mức 150 mm trên khớp gối đã được hai nhà nghiên cứu phân tích độc lập tại hai thời điểm với thời gian tối thiểu 3 tuần giữa hai lần đọc bằng NIH ImageJ. Diện tích mặt cắt ngang và độ suy giảm trung bình của từng cơ đùi đã được phân tích cho cả hai chân.
Các giá trị diện tích mặt cắt ngang và độ suy giảm trung bình có sự đồng thuận tốt giữa hai nhà quan sát và hai lần đo lặp. Độ tin cậy giữa và độ tin cậy trong lớp (ICC) nói chung rất cao với giá trị từ 0.98 đến 1.00 cho tất cả các so sánh ngoại trừ khu vực của cơ bán màng (semimembranosus). Tất cả các giá trị ICC đều có ý nghĩa (p < 0,001). Hệ số tương quan Pearson cũng nói chung rất cao với giá trị từ 0.98 đến 1.00 cho tất cả các so sánh ngoại trừ khu vực của cơ bán màng (0.95 cho độ tin cậy trong người quan sát và 0.92 cho độ tin cậy giữa các người quan sát).
Nghiên cứu này đã trình bày ImageJ như một phương pháp để theo dõi và đánh giá diện tích mặt cắt ngang và độ suy giảm của các cơ khác nhau ở đùi sử dụng hình ảnh CT. Phương pháp này cho thấy độ tin cậy tổng thể xuất sắc đối với cả người quan sát và lần đo lặp.
Trong hai thập kỷ qua, dịch tễ học của bệnh gan mãn tính đã thay đổi với sự gia tăng tỷ lệ mắc bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu song song với sự ra đời của các phương pháp điều trị khỏi bệnh viêm gan C. Những phát triển gần đây đã cung cấp các công cụ mới cho chẩn đoán và theo dõi các bệnh gan dựa trên siêu âm (US), chụp cắt lớp vi tính (CT) và cộng hưởng từ (MRI), áp dụng để đánh giá tình trạng nhiễm mỡ, xơ hóa và tổn thương khu trú. Bài tổng quan này nhằm thảo luận về những phương pháp mới nổi trong hình ảnh gan định tính và định lượng, tập trung vào những phương pháp dự kiến sẽ được áp dụng trong thực hành lâm sàng trong 5 đến 10 năm tới. Trong khi radiomics là một công cụ mới nổi cho nhiều ứng dụng này, các kỹ thuật chuyên biệt đã được nghiên cứu cho siêu âm (tham số suy giảm kiểm soát, hệ số phản xạ, các phương pháp đàn hồi như đàn hồi sóng cắt điểm [pSWE] và đàn hồi tạm thời [TE], các kỹ thuật Doppler mới và siêu âm ba chiều tăng cường tương phản [3D-CEUS]), CT (năng lượng kép, đếm photon phổ, tỷ lệ thể tích ngoài tế bào, tưới máu và khối u bề mặt), và MRI (tỷ lệ mỡ trên mật độ proton [PDFF], đàn hồi [MRE], chỉ số tăng cường tương phản, tăng cường tương đối, lập bản đồ T1 trong giai đoạn gan mật, tưới máu). Đồng thời, sự ra đời của các giao thức MRI rút gọn sẽ giúp đáp ứng ngày càng nhiều yêu cầu khám bệnh trong thời đại các hạn chế về tài nguyên chăm sóc sức khỏe.
Mục tiêu của nghiên cứu này là khám phá giá trị chẩn đoán của các đặc điểm radiomics từ chụp cắt lớp vi tính (CT) trước phẫu thuật đối với ung thư vú ba lần âm tính (TNBC) nhằm cải thiện điều trị cho bệnh nhân mắc ung thư vú.
Tổng cộng 890 bệnh nhân có ung thư vú được nhập viện tại bệnh viện của chúng tôi từ tháng 6 năm 2016 đến tháng 1 năm 2018 đã được phân tích. Họ được chẩn đoán qua phẫu thuật và bệnh lý có khối u và ung thư vú xâm lấn, và đã thực hiện chụp CT ngực với chất cản quang trước phẫu thuật. 300 bệnh nhân được chọn ngẫu nhiên để nghiên cứu, bao gồm 100 bệnh nhân TNBC và 200 bệnh nhân không phải TNBC (NTNBC). Trong số đó, 180 người được sử dụng trong nhóm phát hiện và 120 người được sử dụng trong nhóm xác nhận. Các kiểu phân loại phân tử của ung thư vú ở các bệnh nhân được xác định bằng phương pháp hóa mô miễn dịch. Các đặc điểm radiomics được trích xuất từ hình ảnh CT ba chiều. Phương pháp logistic LASSO được sử dụng để chọn lựa các đặc điểm hình ảnh và tính toán điểm số radiomics. Phân tích đường cong đặc điểm hoạt động nhận biết (ROC) được thực hiện để đánh giá giá trị chẩn đoán của điểm số radiomics đối với TNBC.
Năm đặc điểm hình ảnh được tìm thấy có liên quan đến kiểu phân loại TNBC (
Bài viết này xem xét việc áp dụng và sử dụng các công nghệ y tế tiên tiến – chụp cắt lớp vi tính (CT) và chụp ảnh cộng hưởng từ (MRI) – tại các bệnh viện công phụ thuộc vào những yếu tố nào và mức độ phụ thuộc ra sao.
Từ một mẫu dữ liệu bảng cho tất cả các bệnh viện công trong dịch vụ y tế của Galicia (một tiểu vùng của Euroregion Galicia-Bắc Bồ Đào Nha) trong giai đoạn 2010–2017, chúng tôi đã nhóm các biến giải thích thành các yếu tố đầu vào (tài nguyên), đầu ra (hoạt động) và các biến xã hội-dân số. Phân tích nhân tố được sử dụng để giảm thiểu số lượng biến phân tích, phân tích phân biệt để xem xét quyết định áp dụng công nghệ, và phân tích hồi quy đa biến để điều tra việc sử dụng chúng.
Phân tích nhân tố đã xác định các động lực đối với việc áp dụng và sử dụng công nghệ y tế CT và MRI như sau: đầu vào/đầu ra của bệnh viện (Yếu tố 1); các nghiên cứu hình ảnh và việc áp dụng CT tại các bệnh viện công (Yếu tố 2); vai trò nghiên cứu/giảng dạy và công nghệ chẩn đoán và điều trị đắt tiền (lithotripsy) (Yếu tố 3); số lượng cấy ghép (Yếu tố 4); chẩn đoán/điều trị ung thư (Yếu tố 5); và phân tán địa lý khu vực phục vụ (Yếu tố 6). Giá trị Cronbach’s alpha là 0.881 cho thấy độ tin cậy của các biến nhân tố đạt yêu cầu. Về việc áp dụng các công nghệ này, Yếu tố 1 là yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất, giải thích 37% phương sai và cho thấy tính nhất quán nội bộ toàn cầu tốt, trong khi Yếu tố 2 chỉ chiếm 13% phương sai. Trong phân tích phân biệt, các giá trị cho bài kiểm tra Box’s M và tương quan chuẩn hóa, chẳng hạn như lambda Wilks cho hai công nghệ cho thấy độ tin cậy và khả năng dự đoán của các phương trình phân biệt. Cuối cùng, theo phân tích hồi quy, yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất đến việc sử dụng CT và MRI là Yếu tố 2, tiếp theo là Yếu tố 1 và 3 trong trường hợp sử dụng CT, và Yếu tố 3 và 5 trong trường hợp sử dụng MRI.
Việc áp dụng CT và MRI tại các bệnh viện công chủ yếu được xác định bởi đầu vào và đầu ra của bệnh viện. Tuy nhiên, việc sử dụng cả hai công nghệ y tế này chủ yếu bị ảnh hưởng bởi các nghiên cứu hình ảnh truyền thống và việc áp dụng CT. Những kết quả này gợi ý rằng cả hai lựa chọn – áp dụng và sử dụng công nghệ y tế tiên tiến – có thể là những quyết định riêng biệt vì chúng có thể được đưa ra bởi những người khác nhau (cái trước bởi các nhà quản lý và nhà hoạch định chính sách và cái sau bởi các bác sĩ).
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10